Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 13-14 tuổi cờ chớp Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 13:53:35, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen nicht anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
| Nr. | | Name | Land | Verein/Ort |
| 1 | | Bùi, Đăng Cao | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 2 | | Bùi, Hoàng Huy | CHL | Trung Tâm Hà Linh |
| 3 | | Cao, Trí Dũng | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 4 | | Châu, Hoàng Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 5 | | Dương, Chấn Hưng | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi |
| 6 | | Đặng, Ngô Gia Hòa | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 7 | | Đậu, Quang Vinh | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 8 | | Đậu, Trần Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 9 | | Đỗ, Mạnh Cường | DCC | Dalat Children’s Chess |
| 10 | | Đỗ, Nguyễn Thái Bảo | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh |
| 11 | | Hà, Nhất Hạc | SBI | Thcs Sông Bình, Xã Lương Sơn |
| 12 | | Hoàng, Bảo Long | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 13 | | Hồ, Đắc Chí | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 14 | | Huỳnh, Phúc Nhân | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 15 | | La, Nguyễn Minh Nguyên | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 16 | | Lâm, Quyết Thắng | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 17 | | Lê, Bảo Nam | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 18 | | Lê, Đình Quang Huy | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh |
| 19 | | Lê, Hoàng | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 20 | | Lê, Nguyễn Hoàng Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 21 | | Lê, Quang Huy | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh |
| 22 | | Lê, Thiện Nhân | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng |
| 23 | | Nông, Ngọc Hiếu | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 24 | | Ngô, Bảo Quân | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 25 | | Nguyễn, Bảo Huy | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 26 | | Nguyễn, Công Tín Đạt | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng |
| 27 | | Nguyễn, Đăng Khoa | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh |
| 28 | | Nguyễn, Đình Nhất Long | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 29 | | Nguyễn, Đức Thủy Lân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 30 | | Nguyễn, Gia Khánh | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 31 | | Nguyễn, Hải Nam | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 32 | | Nguyễn, Hoàng Phúc | TTN | Trung Tâm Hoàng Phúc |
| 33 | | Nguyễn, Nam Phong | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 34 | | Nguyễn, Ngọc Quang | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 35 | | Nguyễn, Nguyên Bảo | GVE | Thcs Gia Viễn - Cát Tiên 3 |
| 36 | | Nguyễn, Tất Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 37 | | Nguyễn, Vũ Lam | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh |
| 38 | | Phạm, Bá Nhân | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 39 | | Phạm, Gia Tường | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi |
| 40 | | Phạm, Hải Châu | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 41 | | Phạm, Quang Trường | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 42 | | Phan, Lê Thiên Minh | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
| 43 | | Phan, Ngọc Long Châu | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 44 | | Tô, Quang Thăng | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh |
| 45 | | Tô, Vũ Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 46 | | Trang, Gia Khánh | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh |
| 47 | | Trần, An Nguyên | CAB | Trường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc |
| 48 | | Trần, Chí Dũng | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 49 | | Trần, Hoàng Phước Trí | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 50 | | Trần, Minh Khôi | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 51 | | Trần, Quang Vinh | P2Q | Thcs Quang Trung ,P2 Bảo Lộc |
| 52 | | Trần, Võ Minh Nguyên | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 53 | | Trương, Anh Khôi | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 54 | | Trưởng, Đức Minh Quân | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 55 | | Trương, Hữu Khanh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 56 | | Võ, Phước Hải | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 57 | | Vũ Đăng Khoa, | BVD | Trường TH & THCS Bế Văn Đàn |
| 58 | | Vũ, Hoàng Phong | BTH | Thcs Bình Thạnh,Đinh Văn Lâm Hà |
| 59 | | Vũ, Nguyễn Khánh Tùng | GVE | Thcs Gia Viễn - Cát Tiên 3 |
|
|
|
|